Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
吒叉 trá xoa
1
/1
吒叉
trá xoa
Từ điển trích dẫn
1. Xoa hai tay. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Sơ tuế kiều nhi vị thức gia, Biệt gia bất bái thủ trá xoa” 初歲嬌兒未識爺, 別爺不拜手吒叉 (Biệt gia 別家) Năm trước, bé Kiều chưa biết cha, Giã từ không lạy, hai tay xoa.
Bình luận
0